xembattu.vn

Bát Tự Là Gì? “Giải Mã Chi Tiết Về Ứng Dụng Của Bát Tự”

Bát Tự được coi là bản đồ vận mệnh của một người. Bát Tự được hình thành dựa trên thời điểm sinh, tại thời điểm đó chúng ta bắt đầu tiếp nhận ảnh hưởng của Năng lượng vũ trụ hoặc Khí, dựa trên Ngày - Tháng - Năm và Giờ sinh. Vậy Bát Tự là gì? Bát Tự khác Tử Vi như thế nào? Mời độc giả cùng theo dõi bài viết chi tiết dưới đây nhé!

Bát Tự Là Gì?

Bát Tự (八字) hay "Tứ Trụ" là một phương pháp xem bói trong văn hóa Đông Á, đặc biệt phổ biến ở Trung Quốc, Việt Nam và các nước lân cận. Tên gọi "Bát Tự" có nghĩa là "tám chữ", vì phương pháp này dựa trên tám chữ tượng trưng cho giờ, ngày, tháng và năm sinh của một người. Bát Tự bao gồm:

Thiên Can và Địa chi của năm sinh.

Thiên Can và Địa chi của tháng sinh.

Thiên Can và Địa chi của ngày sinh.

Thiên Can và Địa chi của giờ sinh.

Trong đó:

Thiên Can bao gồm 10 hành: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.

Địa chi bao gồm 12 hành: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.

Bát Tự nghiên cứu các yếu tố thời gian, không gian, con người, hành vi, ứng xử, cách suy nghĩ, tính cách, sức mạnh và các sự kiện ảnh hưởng đến cuộc sống của một người ngay từ ngày anh ta hoặc cô ta được sinh ra.  

Bát Tự là một phần quan trọng của các chủ đề bói toán như Tử vi và Phong thủy, vì nó cung cấp cơ sở để dự đoán tương lai và vận may của một người theo chu kỳ Âm Dương và Ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ).

Ứng Dụng Thực Tế Của Bát Tự 

Đặt tên hợp Bát Tự

Đối với những người tin vào bát tự, việc chọn một cái tên phù hợp là vô cùng quan trọng, vì nó giúp người đó phát huy hết tiềm năng tiềm ẩn của mình. Đồng thời, mọi công việc trong cuộc sống trở nên thuận lợi và suôn sẻ hơn.

Đây cũng là lý do tại sao nhiều người ngày nay, trước khi đặt tên cho con mình, đều xem bát tự.

Chọn hướng xây nhà, khởi nghiệp, hợp tác

Thông thường trong phong thủy có 4 hướng chính: Đông - Tây - Nam - Bắc. Tuy nhiên, theo bát tự thì có tới 24 hướng khác nhau và mỗi người sẽ có một hướng phù hợp để tìm ra hướng tốt.

Và hướng tốt trong bát tự là hướng giúp người xem cảm thấy an tâm và có thể phát triển sự nghiệp rực rỡ. Nó mang lại năng lượng tích cực cho con người, hỗ trợ bạn sẵn sàng đối mặt với khó khăn để đạt được những thành tựu cao nhất.

Cách chọn màu sắc hợp mệnh

Sau khi phân tích 8 con giáp, mỗi người sẽ tìm ra được màu sắc hợp/không hợp với mình. Từ đó, biết cách chọn đồ vật, vật dụng trong cuộc sống hằng ngày như: nhà cửa, xe cộ, điện thoại, vật phẩm phong thủy... có màu sắc hợp mệnh, mang lại may mắn, thu hút tài lộc, bình an và tốt cho sự nghiệp.

Chọn vật phong thủy phù hợp với mệnh

Sau khi lý giải Bát Tự, nhiều người lựa chọn sử dụng vật phẩm Phong Thủy để cải thiện vận may và thu hút tài lộc. Vậy nên chọn loại vật phẩm Phong Thủy nào:

Cây cảnh để bàn

Cây cảnh để bàn là một trong những vật phẩm Phong Thủy được ưa chuộng nhất hiện nay. Nhiều người lựa chọn vì chúng vừa đa dạng về mẫu mã, giá cả phải chăng. Chưa kể, chúng còn rất tốt cho môi trường không khí xung quanh.  

Đá phong thủy

Một vật phẩm Phong Thủy khác cũng hấp dẫn không kém cây cảnh để bàn là Đá phong thủy. Đây được coi là vật phẩm thu hút tài lộc, đồng thời có khả năng tác động tích cực đến sức khỏe, lưu thông máu,... nên luôn là lựa chọn hàng đầu của những người quan tâm đến phong thủy.

Trang sức phong thủy

Nói đến vật phẩm phong thủy thì trang sức phong thủy chắc chắn không thể thiếu. Một số vật phẩm trang sức mà bạn có thể tham khảo: mặt dây chuyền làm từ đá quý, vòng tay trầm hương, vòng tay đá, Tỳ hưu, hồ ly, v.v.

Cách Lập Lá Số Bát Tự 

Bát Tự sử dụng lịch dương nên khi là năm nhuận thì không ảnh hưởng đến việc lập Bát Tự. Đây là một ưu điểm của phương pháp lập Bát Tự so với Tử Vi. Nếu không có giờ sinh thì vẫn có thể lập Bát Tự (độ chính xác của dự đoán khi thiếu giờ sinh vẫn là 75%).

Cơ Sở Đọc Một Lá Số Bát Tự 

Giải thích chi tiết về Bát Tự dựa trên 4 trụ, phân tích sâu sắc sự tương tác của chủ nhân vận mệnh với Thiên Can và Địa Chi trong mỗi trụ, sử dụng thuyết Âm Dương và Ngũ Hành một cách triệt để và sáng tạo (với các dạng Xung -Khắc - Chế - Hóa - Hình - Xung - Hợp - Hại). Kết hợp với 10 Thập Thần và Thần Sát, thể hiện sự giải thích rất chi tiết, cụ thể, hợp lý, rõ ràng và khách quan về các mặt tốt xấu của vận mệnh với độ chính xác rất cao.

Khi giải thích Bát Tự, giải mã và tổng hợp nhiều khía cạnh của cuộc sống con người như: Tính cách, tiền bạc, sự nghiệp, tốt xấu, cao quý và khiêm tốn, tuổi thọ, sức khỏe và các mối quan hệ. Bát Tự chỉ ra điểm yếu và điểm mạnh của chủ nhân vận mệnh, chỉ ra năng lượng nào mà vận mệnh đang thiếu, tìm ra các vị thần và năm yếu tố cần thiết để bổ sung và cải thiện vận mệnh của người đó.

Cách Đọc Một Lá Số Bát Tự 

Để đọc và hiểu một lá số Bát Tự (còn gọi là Tứ Trụ), bạn cần hiểu cấu trúc của lá số và cách phân tích từng yếu tố dựa trên Thiên Can, Địa Chi và Ngũ Hành. Sau đây là hướng dẫn chi tiết về cách đọc một lá số Bát Tự:

Hiểu cấu trúc của lá số Bát Tự

Lá số Bát Tự dựa trên ngày, tháng, năm và giờ sinh của một người, tạo thành bốn trụ: năm, tháng, ngày và giờ. Mỗi trụ bao gồm hai yếu tố: Thiên Can và Địa Chi, tổng cộng có 8 ký tự.

Xác định ngày chủ (Nhật Chủ)

Ngày chủ (Nhật Chủ) là Thiên Can của trụ ngày (ký tự đầu tiên trong cột Ngày), đại diện cho chính người đó. Ngày chủ sẽ có năm yếu tố riêng (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) và là một điểm quan trọng để xác định mối quan hệ giữa các yếu tố khác trong lá số.

Ví dụ: Nếu chủ ngày là hành Mậu (thổ), chúng ta sẽ dựa vào hành Thổ để xem các hành sinh ra và ức chế hành này.

Phân tích mối quan hệ của năm hành

Năm hành của thiên can và địa chi sẽ sinh ra và ức chế lẫn nhau, giúp chúng ta hiểu được vận mệnh, tính cách và các khía cạnh trong cuộc sống của người đó:

Tương sinh: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc.

Tương khắc: Mộc ức Thổ, Thổ ức Thủy, Thủy ức Hỏa, Hỏa ức Kim, Kim ức Mộc.

Để hiểu được sự cân bằng và mối quan hệ giữa các hành, bạn cần xác định xem hành của chủ ngày được các hành khác hỗ trợ hay ức chế. Một người có lá số tử vi với hành chủ ngày chủ chủ chủ yếu sẽ cần các hành bổ sung để cân bằng.

Xem điểm mạnh và điểm yếu của Nhật Chủ

Bằng cách xem xét sự tương sinh và tương khắc, bạn có thể xác định được Nhật Chủ mạnh (vượng) hay yếu (suy). Nếu các yếu tố hỗ trợ (tương sinh Ngũ hành) của Nhật Chủ nhiều thì Nhật Chủ mạnh và ngược lại. Điều này rất quan trọng vì biểu đồ có mệnh chính mạnh sẽ được diễn giải khác với biểu đồ có mệnh chủ.

Nếu Nhật Chủ mạnh: Ngũ hành cần được kiềm chế (giảm bớt) để cân bằng.

Nếu Nhật Chủ yếu: Ngũ hành cần được hỗ trợ (tương sinh) để bổ sung sức mạnh.

Xác định dụng thần và kỵ thần

Dụng thần: Là năm yếu tố hỗ trợ và giúp Nhật Chủ trở nên cân bằng và hài hòa hơn. Các vị thần hữu ích phụ thuộc vào sức mạnh và điểm yếu của Nhật Chủ. Nếu Nhật Chủ yếu, các vị thần hữu ích sẽ là yếu tố hỗ trợ, và nếu Nhật Chủ mạnh, các vị thần hữu ích sẽ là yếu tố kiềm chế.

Kỵ thần: Là năm yếu tố cản trở hoặc gây mất cân bằng trong biểu đồ. Ma quỷ sẽ là yếu tố của năm yếu tố khiến Nhật Chủ quá mạnh hoặc quá yếu.

Phân tích trụ năm, trụ tháng, trụ ngày và trụ giờ

Mỗi trụ trong biểu đồ đại diện cho một giai đoạn hoặc một khía cạnh trong cuộc sống của người đó:

Trụ năm: Đại diện cho gốc rễ, nền tảng gia đình, tổ tiên, thời thơ ấu.

Trụ tháng: Đại diện cho tuổi trẻ, các mối quan hệ gia đình, anh chị em và cha mẹ.

Trụ ngày: Đại diện cho bản thân, tính cách, vợ/chồng và gia đình riêng.

Trụ giờ: Đại diện cho con cái, sự nghiệp tương lai và những điều xảy ra ở tuổi trung niên trở đi.

Xem đại vận và tiểu vận

Đại vận: Là các chu kỳ 10 năm ảnh hưởng đến vận mệnh của người đó. Mỗi vận mệnh chính sẽ có thiên can và địa chi riêng, ảnh hưởng đến các trụ trong biểu đồ, tạo ra những giai đoạn thuận lợi hoặc khó khăn.

Tiểu vận: Là vận mệnh của mỗi năm, dựa trên sự kết hợp giữa thiên can và địa chi của năm với tử vi, bổ sung cho các dự đoán theo vận mệnh chính.

Phân tích cụ thể về các mối quan hệ và xu hướng vận mệnh

Dựa trên các dụng thần, kỵ thần và các yếu tố trên, bạn có thể dự đoán được tính cách, sự nghiệp, vận mệnh, sức khỏe, tình yêu và các giai đoạn thuận lợi hay khó khăn trong cuộc sống.

Giới tính: